навес
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của навес
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navés |
khoa học | naves |
Anh | naves |
Đức | nawes |
Việt | navex |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
навес gđ
Tham khảo[sửa]
- "навес", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)