надменный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của надменный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadménnyj |
khoa học | nadmennyj |
Anh | nadmenny |
Đức | nadmenny |
Việt | nađmenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
надменный
Tham khảo[sửa]
- "надменный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)