наедине
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наедине
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | najediné |
khoa học | naedine |
Anh | nayedine |
Đức | najedine |
Việt | naieđine |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
наедине
Tham khảo[sửa]
- "наедине", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)