наизнанку
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наизнанку
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naiznánku |
khoa học | naiznanku |
Anh | naiznanku |
Đức | naisnanku |
Việt | naidnancu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
наизнанку
Tham khảo[sửa]
- "наизнанку", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)