наймит

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

наймит (пренебр.)

  1. (Tên) Tay sai, tay chân, đầu sai.
    наймиты капитала — bọn tay sai của chủ nghĩa tư bản, bọn tay chân của tư bản

Tham khảo[sửa]