наковальня
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наковальня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakovál'nja |
khoa học | nakoval'nja |
Anh | nakovalnya |
Đức | nakowalnja |
Việt | nacovalnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
наковальня gc
- (Cái) Đe.
- между молотом и наковальняей — trên đe dưới búa
Tham khảo[sửa]
- "наковальня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)