наковальня

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

наковальня gc

  1. (Cái) Đe.
    между молотом и наковальняей — trên đe dưới búa

Tham khảo[sửa]