нападающий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нападающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napadájuščij |
khoa học | napadajuščij |
Anh | napadayushchi |
Đức | napadajuschtschi |
Việt | napađaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
нападающий gđ ((скл. как прил.) спорт.)
Tham khảo[sửa]
- "нападающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)