напев
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của напев
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napév |
khoa học | napev |
Anh | napev |
Đức | napew |
Việt | napev |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
напев gđ
Tham khảo[sửa]
- "напев", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)