напрягать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

напрягать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: напрячь)), ((В))

  1. Làm căng. . . ra, kéo căng. . . ra.
    напрягать мускулы — làm căng các bắp thịt
    перен. — cố sức, rán sức, rán căng
    напрягать все усилия — rán hế sức
    напрягать слух — lắng tai nghe, căng tai nghe, rán sức nghe
    напрягать зрение — cố sức nhìn, căng mắt nhìn
    напрягать память — rán sức nhớ
    напрягать ум — vắt óc [suy nghĩ], bóp trán

Tham khảo[sửa]