наскоро
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наскоро
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | náskoro |
khoa học | naskoro |
Anh | naskoro |
Đức | naskoro |
Việt | naxcoro |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
наскоро (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "наскоро", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)