наскоро

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

наскоро (thông tục)

  1. (Một cách) Vội vã, vội vàng, vội, hấp tấp.
    наскоро поесть — ăn vội, ăn qua quít

Tham khảo[sửa]