нация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nácija |
khoa học | nacija |
Anh | natsiya |
Đức | nazija |
Việt | natxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
нация gc
Tham khảo[sửa]
- "нация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)