начиная
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của начиная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | načinája |
khoa học | načinaja |
Anh | nachinaya |
Đức | natschinaja |
Việt | natrinaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Giới từ[sửa]
начиная (,(Р))
Tham khảo[sửa]
- "начиная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)