наёмный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
наёмный
- Làm thuê, làm mướn.
- наёмный труд — lao động làm thuê
- (нанимаемый) thuê [được].
- наёмная дача — biệt thự thuê
- (оплачиваемый) được thuê tiền, thuê
- (подкупленный) bị mua chuộc.
- наёмные войска — đội quân đánh thuê
- наёмный убийца — kẻ sát nhân được thuê tiền, thích khách giết thuê
Tham khảo[sửa]
- "наёмный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)