недоедание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của недоедание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedojedánije |
khoa học | nedoedanie |
Anh | nedoyedaniye |
Đức | nedojedanije |
Việt | neđoieđaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
недоедание gt
Tham khảo[sửa]
- "недоедание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)