недоступный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

недоступный

  1. Không tới được, không qua được.
  2. (превышающий чьи-л. возможности) không đạt tới được, không với tới được, không hợp sức, quá sức, không vừa tầm, quá khả năng
  3. (в денежном отношении) không hợp túi tiền, quá đắt.
  4. (трудный для понимания) khó hiểu, khó lĩnh hội.
    это недоступныйо моему пониманию — cái đó thì khó hiểu đối với tôi
  5. (о человеке) khó gần, khó chan hòa.

Tham khảo[sửa]