незнакомец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của незнакомец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neznakómec |
khoa học | neznakomec |
Anh | neznakomets |
Đức | nesnakomez |
Việt | nednacometx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
незнакомец gđ
Tham khảo[sửa]
- "незнакомец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)