некого

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

некого мест.,(Д некому, Т некем, П не о ком )(+инф)

  1. Không có ai để. . . , không có người nào . . .
    мне некого спросить — tôi không có ai để hỏi, mình không co người nào mà hỏi cả, tôi không biết hỏi ai cả
    ему некому пожаловаться — nó chẳng có ai để than thở
    его некем заменить — không có người nào mà thay thế anh ấy được
    ей не о ком заботиться — bà ấy không có người nào để mà săn sóc

Tham khảo[sửa]