нелюдим
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нелюдим
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neljudím |
khoa học | neljudim |
Anh | nelyudim |
Đức | neljudim |
Việt | neliuđim |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
нелюдим gđ
Tham khảo[sửa]
- "нелюдим", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)