ненатуральный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ненатуральный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nenaturál'nyj |
khoa học | nenatural'nyj |
Anh | nenaturalny |
Đức | nenaturalny |
Việt | nenaturalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ненатуральный
Tham khảo[sửa]
- "ненатуральный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)