неотложный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неотложный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neotlóžnyj |
khoa học | neotložnyj |
Anh | neotlozhny |
Đức | neotloschny |
Việt | neotloginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
неотложный
- Không trì hoãn được, cấp bách, cấp thiết, khẩn cấp.
- неотложное дело — công việc cấp bách (cấp thiết, khẩn cấp)
- неотложная помощь — [sự] cấp cứu
Tham khảo[sửa]
- "неотложный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)