непогода
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của непогода
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepogóda |
khoa học | nepogoda |
Anh | nepogoda |
Đức | nepogoda |
Việt | nepogođa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
непогода gc
Tham khảo[sửa]
- "непогода", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)