непреклонный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của непреклонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepreklónnyj |
khoa học | nepreklonnyj |
Anh | nepreklonny |
Đức | nepreklonny |
Việt | nepreclonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
непреклонный
- Kiên định, không lay chuyển, không nao núng, kiên quyết, bền vững, bất khuất.
- непреклонная воля — ý chí sắt đá (kiên quyết, bền vững, kiên định)
- непреклонный в достижении своих целей — kiên quyết đạt cho kì được những mục tiêu của mình
Tham khảo[sửa]
- "непреклонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)