непромокаемый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của непромокаемый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepromokájemyj |
khoa học | nepromokaemyj |
Anh | nepromokayemy |
Đức | nepromokajemy |
Việt | nepromocaiemy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
непромокаемый
- Không thấm nước, không ngấm nước.
- непромокаемый плащь — [cái] áo mưa, áo tơi, áo đi mưa
- непромокаемое пальто — [cái] áo bành tô không thấm nước
Tham khảo[sửa]
- "непромокаемый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)