неуверенный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неуверенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neuvérennyj |
khoa học | neuverennyj |
Anh | neuverenny |
Đức | neuwerenny |
Việt | neuverenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
неуверенный
- Thiếu tin tưởng, không tin tưởng.
- неуверенный в себе — thiếu tin tưởng ở (vào) mình
- (нерешительный) do dự, ngập ngừng, không quả quyết.
- неуверенный ответ — câu trả lời do dự
Tham khảo[sửa]
- "неуверенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)