неуспех
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неуспех
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neuspéh |
khoa học | neuspex |
Anh | neuspekh |
Đức | neuspech |
Việt | neuxpekh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
неуспех gđ
- (Sự) Không thành công, thất bại.
Tham khảo[sửa]
- "неуспех", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)