нехватка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нехватка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nehvátka |
khoa học | nexvatka |
Anh | nekhvatka |
Đức | nechwatka |
Việt | nekhvatca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
нехватка gc (thông tục)
- (Sự) Thiếu thốn, thiếu hụt, túng thiếu, thiếu, khan hiếm.
Tham khảo[sửa]
- "нехватка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)