нечто
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нечто
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | néčto |
khoa học | nečto |
Anh | nechto |
Đức | netschto |
Việt | netrto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
нечто мест.
- Cái gì đấy, cái gì đó.
- нечто вроде... — cái gì đấy giống như..., cái gì đó tương tự như..., cái gì đấy đại loại như...
Tham khảo[sửa]
- "нечто", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)