никотин
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của никотин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nikotín |
khoa học | nikotin |
Anh | nikotin |
Đức | nikotin |
Việt | nicotin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
никотин gđ
Tham khảo[sửa]
- "никотин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)