новорождённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

новорождённый

  1. Mới sinh, mới đẻ, mới ra đời.
    в знач. сущ. м. — [đứa] trẻ mới sinh, trẻ sơ sinh

Tham khảo[sửa]