носик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của носик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nósik |
khoa học | nosik |
Anh | nosik |
Đức | nosik |
Việt | noxic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
носик gđ
Tham khảo[sửa]
- "носик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)