ныть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

ныть Hoàn thành

  1. (жаловаться) than vãn, than thở, than phiền, phàn nàn.
  2. (thông tục)(издавать жалобные звуки) rên rỉ, rên
  3. (болеть) đau buốt, nhức nhối, đau ê ẩm.

Tham khảo[sửa]