обезглавить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обезглавить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obezglávit' |
khoa học | obezglavit' |
Anh | obezglavit |
Đức | obesglawit |
Việt | obedglavit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обезглавить Thể chưa hoàn thành
- (В) chém đầu, chặt đầu, trảm quyết, trảm.
- (перен.) Chặt đầu, tiêu diệt chủ não, tiêu diệt bộ phận lãnh đạo.
Tham khảo[sửa]
- "обезглавить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)