облачение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của облачение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oblačénije |
khoa học | oblačenie |
Anh | oblacheniye |
Đức | oblatschenije |
Việt | oblatreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
облачение gt
Tham khảo[sửa]
- "облачение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)