обнажённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

обнажённый

  1. (о теле) trần truồng, khỏathân, lõa thể, trần trùng trục
  2. (о частях тела) trần, truồng.
    обнажённая спина — lưng trần
    с обнажённыйой головой — đi đầu trần
  3. (лишённый листвы) trụi
  4. (лишённый растительности) trọc, trơ trụi, trần trụi.
  5. (ничем ни прикрытый) lộ ra, lòi ra, hở, hở hang; перен. (явный, откровенный) lộ liễu, rõ ràng, không che đậy, không úp mở.

Tham khảo[sửa]