обожать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обожать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obožát' |
khoa học | obožat' |
Anh | obozhat |
Đức | oboschat |
Việt | obogiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обожать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "обожать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)