обязанность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

обязанность gc

  1. Trách nhiệm, nghĩa vụ, bổn phận, nhịêm vụ.
    лежать на чьей-л. обязанности — thuộc về trách nhiệm của ai, trách nhiệm thuộc về ai
    считать своей обязанностю... — coi nghĩa vụ (bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiêm) của mình phải là...
    мн.: обязанности — nhiệm vụ, chức trách, công vụ
    испонять свои обязанности — thừa hành chức trách(thực hiện nhiệm vụ, thi hành công vụ) của mình
    исполняющий обязанности директора завода — quyền giám đốc nhà máy

Tham khảo[sửa]