огнетушитель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của огнетушитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ognetušítel' |
khoa học | ognetušitel' |
Anh | ognetushitel |
Đức | ognetuschitel |
Việt | ognetusitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
огнетушитель gđ
Tham khảo[sửa]
- "огнетушитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)