оговорка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

оговорка gc

  1. (условие) điều kiện [đặt trước], [điều] nói rào trước (поправка) [điều] bổ sung, nói thêm.
    делать оговоркау — nói rõ thêm, nói trước, nói rào trước, rào trước đón sau
  2. (обмолвка) [điều] nói lầm, nói lộn, nói nhịu, lỡ miệng.

Tham khảo[sửa]