огонёк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

огонёк

  1. Ngọn lửa nhỏ; перен. (увлечение, задор) [sự] hào hứng, nhiệt tình, nhiệt huyết.
  2. (свет) ánh sáng, ánh đèn; перен. (блеск глаз) ánh mắt.
    у него в глазах зогорелись веселые огоньки — đôi mắt anh ta sáng rực vẻ tươi vui
  3. (вечер) tối liên hoan.
    зайти на огонёк — tiện đường ghé lại thăm, tiện thể ghé vào chơi
    с огонёкьком — say sưa, nhiệt tình, hăng say, hăng hái

Tham khảo[sửa]