одеревенеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

одеревенеть Thể chưa hoàn thành

  1. Hóa gỗ; перен. cứng ra, cứng đờ, cứng lại, cứng như gỗ.
  2. (перен.) (онеметь) đi, dại đi, bị
  3. (оцепенеть) đờ người ra, ngây người, đực người ra.
  4. (перен.) (стать безразличным) trở nên thờ ơ, đâm ra bàng quan, bằng chân như vại.

Tham khảo[sửa]