однако
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của однако
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnáko |
khoa học | odnako |
Anh | odnako |
Đức | odnako |
Việt | ođnaco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
однако
- союз — nhưng mà, thế nhưng, thế mà, tuy nhiên, tuy vậy, song le, nhưng, song
- однако он не пришел — nhưng nó không đến
- в знач. вводн. сл. — tuy vậy, tuy thế, nói vậy
- вы, однако, не забудьте обещанного — tuy vậy, anh đừng quên điều đã hứa nhé
- в знач. межд. — thế cơ à!, thế à!, ồ!, ôi!
Tham khảo[sửa]
- "однако", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)