однородный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của однородный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnoródnyj |
khoa học | odnorodnyj |
Anh | odnorodny |
Đức | odnorodny |
Việt | ođnorođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
однородный
- Thuần nhất, thuần chất, đồng nhất.
- однородное тело — vật thể thuần nhất (thuần chất, đồng tính)
- (сходный) cùng [một] loại, đồng loại, giống nhau, tương đồng.
- однородные явления — những hiện tượng đồng loại (cùng một loại)
- однородные члены предложение — грам. — các thành phần cùng loại trong câu
Tham khảo[sửa]
- "однородный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)