одурачить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

одурачить Hoàn thành

  1. {{see-entry|одурачивать|одурачивать]] и см. — [[дурачить}}

Tham khảo[sửa]