окаймить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của окаймить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okajmít' |
khoa học | okajmit' |
Anh | okaymit |
Đức | okaimit |
Việt | ocaimit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
окаймить Hoàn thành
- Xem окаймлять
Tham khảo[sửa]
- "окаймить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)