оливка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оливка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | olívka |
khoa học | olivka |
Anh | olivka |
Đức | oliwka |
Việt | olivca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
оливка gc
- (Quả, trái) Ô-liu.
Tham khảo[sửa]
- "оливка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)