ольха
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ольха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ol'há |
khoa học | ol'xa |
Anh | olkha |
Đức | olcha |
Việt | olkha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-3a|root=ольх}} ольха gc
- (Cây) Trăn (Alnus).
Tham khảo[sửa]
- "ольха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)