опасно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của опасно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opásno |
khoa học | opasno |
Anh | opasno |
Đức | opasno |
Việt | opaxno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
опасно
- (Một cách) Nguy hiểm.
- в знач. сказ. — thật là nguy hiểm
Tham khảo[sửa]
- "опасно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)