опоясывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của опоясывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opojásyvat' |
khoa học | opojasyvat' |
Anh | opoyasyvat |
Đức | opojasywat |
Việt | opoiaxyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
опоясывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: опоясать)
Tham khảo[sửa]
- "опоясывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)