определённо
Tiếng Nga[sửa]
Phó từ[sửa]
определённо
- (Một cách) Dứt khoát, rõ ràng.
- он определённо придёт — chắc chắn (nhất định) nó sẽ đến
- я определённо знаю — rõ ràng là nó quên
- он определённо забыл — rõ ràng là nó quên
Tham khảo[sửa]
- "определённо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)