ординарец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ординарец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ordinárec |
khoa học | ordinarec |
Anh | ordinarets |
Đức | ordinarez |
Việt | orđinaretx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ординарец gđ (воен.)
Tham khảo[sửa]
- "ординарец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)